LINUXMMOSELF HOSTING

Mautic: Hướng dẫn chi tiết cài đặt và sử dụng với Docker Compose trên Ubuntu

Bạn đang tìm kiếm một công cụ tự động hóa marketing mạnh mẽ, miễn phí, và dễ sử dụng? Mautic chính là câu trả lời! Đây là nền tảng mã nguồn mở hàng đầu thế giới, giúp bạn quản lý email marketing, leads, chiến dịch, và tích hợp mạng xã hội một cách hiệu quả. Trong bài viết này, mình sẽ hướng dẫn bạn từng bước cài đặt Mautic bằng Docker Compose trên Ubuntu và cách sử dụng Mautic để bắt đầu chiến dịch marketing đầu tiên.

Mautic là gì?

Mautic là một nền tảng tự động hóa marketing mã nguồn mở, được phát triển từ năm 2014 bởi David Hurley với mục tiêu mang đến công cụ marketing mạnh mẽ cho mọi doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa. Theo Mautic Official Website, Mautic hiện là dự án tự động hóa marketing mã nguồn mở lớn nhất thế giới, được hỗ trợ bởi cộng đồng toàn cầu với hơn 1000 người đóng góp.

Các tính năng chính

Mautic cung cấp nhiều tính năng giúp bạn tối ưu hóa marketing:

  • Email marketing: Tạo và gửi email cá nhân hóa, tự động hóa quy trình gửi.
  • Quản lý leads: Theo dõi và phân đoạn khách hàng tiềm năng dựa trên hành vi và thông tin.
  • Chiến dịch tự động: Xây dựng quy trình marketing với các hành động và điều kiện.
  • Tích hợp đa kênh: Kết nối với mạng xã hội, CRM, và các công cụ khác.
  • Báo cáo chi tiết: Theo dõi hiệu quả chiến dịch qua báo cáo và dashboard.

Lợi ích của Mautic

  • Miễn phí: Không cần trả phí license, phù hợp với ngân sách hạn chế.
  • Tùy chỉnh cao: Mã nguồn mở cho phép chỉnh sửa theo nhu cầu.
  • Bảo mật dữ liệu: Tự lưu trữ trên máy chủ của bạn, đảm bảo quyền riêng tư.
  • Cộng đồng hỗ trợ: Hàng ngàn người dùng và nhà phát triển sẵn sàng giúp đỡ qua Mautic Forum.

Đối tượng phù hợp

Mautic lý tưởng cho:

  • Doanh nghiệp nhỏ và vừa muốn tự động hóa marketing mà không tốn nhiều chi phí.
  • Các tổ chức phi lợi nhuận cần quản lý chiến dịch quyên góp hoặc truyền thông.
  • Các nhà tiếp thị muốn kiểm soát dữ liệu và tích hợp với các công cụ khác.

Cài đặt Mautic với Docker Compose trên Ubuntu

Cài đặt Mautic bằng Docker Compose trên Ubuntu là cách đơn giản và hiệu quả để triển khai nền tảng này. Docker giúp bạn chạy Mautic và cơ sở dữ liệu trong các container, dễ dàng quản lý và mở rộng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết.

Yêu cầu hệ thống

Theo Mautic Community Requirements, bạn cần:

  • Máy chủ: VPS hoặc Dedicated Server (không nên dùng shared hosting) với ít nhất 4GB RAM và 2 CPU.
  • Hệ điều hành: Ubuntu 20.04 hoặc 22.04 (bài viết sử dụng Ubuntu 22.04).
  • Cơ sở dữ liệu: MySQL 5.7+ hoặc MariaDB 10.1+.
  • PHP: Phiên bản 8.0+ (được tích hợp trong image Docker của Mautic).
  • Dung lượng ổ cứng: Ít nhất 40GB để lưu trữ dữ liệu và cơ sở dữ liệu.

Bước 1: Cài đặt Docker và Docker Compose

1. Cập nhật hệ thống:

sudo apt update && sudo apt upgrade -y

2. Cài đặt Docker:

Làm theo hướng dẫn chính thức tại Docker Installation Guide. Dưới đây là các lệnh cơ bản:

sudo apt install -y apt-transport-https ca-certificates curl software-properties-common
curl -fsSL https://download.docker.com/linux/ubuntu/gpg | sudo gpg --dearmor -o /usr/share/keyrings/docker-archive-keyring.gpg
echo "deb [arch=$(dpkg --print-architecture) signed-by=/usr/share/keyrings/docker-archive-keyring.gpg] https://download.docker.com/linux/ubuntu $(lsb_release -cs) stable" | sudo tee /etc/apt/sources.list.d/docker.list > /dev/null
sudo apt update
sudo apt install -y docker-ce docker-ce-cli containerd.io

3. Kích hoạt Docker:

sudo systemctl enable docker
sudo systemctl start docker

4. Cài đặt Docker Compose: Kiểm tra phiên bản:

sudo apt install -y docker-compose

Kiểm tra phiên bản:

docker-compose --version

Bước 2: Tạo file docker-compose.yml

1. Tạo thư mục cho Mautic:

sudo mkdir /opt/mautic
cd /opt/mautic

2. Tạo file docker-compose.yml:

sudo nano docker-compose.yml

3. Dán nội dung sau vào file:

version: '3.9'

services:
  # Dịch vụ Database (MariaDB/MySQL)
  mauticdb:
    image: mariadb:10.6 # Hoặc phiên bản MySQL/MariaDB phù hợp với yêu cầu Mautic
    container_name: mautic_db_container # Đặt tên container cho dễ quản lý
    restart: always # Tự động khởi động lại nếu bị lỗi
    environment:
      MYSQL_ROOT_PASSWORD: 'your_strong_root_password' # THAY THẾ bằng mật khẩu root mạnh
      MYSQL_DATABASE: 'mautic_db' # Tên database cho Mautic
      MYSQL_USER: 'mautic_user' # User cho Mautic truy cập database
      MYSQL_PASSWORD: 'your_strong_mautic_db_password' # THAY THẾ bằng mật khẩu mạnh cho user mautic_user
    volumes:
      - mautic_db_data:/var/lib/mysql # Lưu trữ dữ liệu database
    command: ['--character-set-server=utf8mb4', '--collation-server=utf8mb4_unicode_ci', '--wait_timeout=28800', '--innodb_buffer_pool_size=512M'] # Cấu hình MySQL/MariaDB
    networks:
      - mautic_internal_net

  # Dịch vụ Mautic Web (chạy giao diện web và API)
  mautic_web:
    image: mautic/mautic:5-apache # Sử dụng image chính thức Mautic 5 với Apache (khuyến nghị)
    container_name: mautic_web_container
    restart: always
    depends_on: # Đảm bảo database khởi động xong trước
      mauticdb:
        condition: service_started # Hoặc service_healthy nếu image db có healthcheck
    ports:
      - "8080:80" # Map cổng 8080 của host vào cổng 80 của container Mautic
    environment:
      # --- Kết nối Database ---
      MAUTIC_DB_HOST: mauticdb # Tên service của database container
      MAUTIC_DB_PORT: 3306
      MAUTIC_DB_USER: 'mautic_user' # Phải khớp với MYSQL_USER ở trên
      MAUTIC_DB_PASSWORD: 'your_strong_mautic_db_password' # Phải khớp với MYSQL_PASSWORD ở trên
      MAUTIC_DB_NAME: 'mautic_db' # Phải khớp với MYSQL_DATABASE ở trên
      # --- Cấu hình Mautic ---
      MAUTIC_TRUSTED_PROXIES: '["0.0.0.0/0"]' # Quan trọng nếu bạn dùng Reverse Proxy (Nginx, Cloudflare...)
      MAUTIC_CRON_HUBSPOT: 'false' # Tắt cron cho các integration không dùng
      MAUTIC_CRON_SALESFORCE: 'false'
      # --- Cấu hình PHP (Tùy chỉnh nếu cần) ---
      PHP_INI_MEMORY_LIMIT: '512M' # Tăng giới hạn bộ nhớ PHP
      PHP_INI_MAX_EXECUTION_TIME: '300'
      # --- Biến môi trường cho Docker image ---
      DOCKER_MAUTIC_ROLE: 'mautic_web' # Xác định vai trò của container này
      DOCKER_MAUTIC_RUN_MIGRATIONS: 'true' # Tự động chạy database migrations khi khởi động (tiện lợi cho lần đầu)
    volumes:
      - mautic_app_data:/var/www/html/app_data
      - mautic_config_data:/var/www/html/config
      - mautic_logs_data:/var/www/html/var/logs
      - mautic_media_data:/var/www/html/media
    networks:
      - mautic_internal_net

  # Dịch vụ Mautic Worker (xử lý các tác vụ nền như gửi email qua queue)
  mautic_worker:
    image: mautic/mautic:5-apache # Dùng cùng image với web
    container_name: mautic_worker_container
    restart: always
    depends_on:
      - mautic_web # Worker cần web chạy để hoạt động
    environment:
      # --- Kết nối Database (giống web) ---
      MAUTIC_DB_HOST: mauticdb
      MAUTIC_DB_PORT: 3306
      MAUTIC_DB_USER: 'mautic_user'
      MAUTIC_DB_PASSWORD: 'your_strong_mautic_db_password'
      MAUTIC_DB_NAME: 'mautic_db'
      # --- Cấu hình PHP (giống web) ---
      PHP_INI_MEMORY_LIMIT: '512M'
      PHP_INI_MAX_EXECUTION_TIME: '300'
      # --- Biến môi trường cho Docker image ---
      DOCKER_MAUTIC_ROLE: 'mautic_worker' # Xác định vai trò là worker
      # --- Số lượng worker cho từng loại queue (tùy chỉnh theo nhu cầu) ---
      DOCKER_MAUTIC_WORKERS_CONSUME_EMAIL: '2'
      DOCKER_MAUTIC_WORKERS_CONSUME_HIT: '2'
      DOCKER_MAUTIC_WORKERS_CONSUME_FAILED: '1'
    volumes:
      - mautic_app_data:/var/www/html/app_data
      - mautic_config_data:/var/www/html/config
      - mautic_logs_data:/var/www/html/var/logs
      - mautic_media_data:/var/www/html/media
    networks:
      - mautic_internal_net

  # Dịch vụ Mautic Cron (chạy các tác vụ định kỳ)
  mautic_cron:
    image: mautic/mautic:5-apache
    container_name: mautic_cron_container
    restart: always
    depends_on:
      - mautic_web
    environment:
      # --- Kết nối Database (giống web) ---
      MAUTIC_DB_HOST: mauticdb
      MAUTIC_DB_PORT: 3306
      MAUTIC_DB_USER: 'mautic_user'
      MAUTIC_DB_PASSWORD: 'your_strong_mautic_db_password'
      MAUTIC_DB_NAME: 'mautic_db'
      # --- Cấu hình PHP (giống web) ---
      PHP_INI_MEMORY_LIMIT: '512M'
      PHP_INI_MAX_EXECUTION_TIME: '300'
      # --- Biến môi trường cho Docker image ---
      DOCKER_MAUTIC_ROLE: 'mautic_cron' # Xác định vai trò là cron
    volumes:
      - mautic_app_data:/var/www/html/app_data
      - mautic_config_data:/var/www/html/config
      - mautic_logs_data:/var/www/html/var/logs
      - mautic_media_data:/var/www/html/media
    networks:
      - mautic_internal_net

# Định nghĩa Volumes để lưu trữ dữ liệu
volumes:
  mautic_db_data:
  mautic_app_data:
  mautic_config_data:
  mautic_logs_data:
  mautic_media_data:

# Định nghĩa Network nội bộ
networks:
  mautic_internal_net:

Giải thích các phần quan trọng:

  • services: Định nghĩa các container sẽ chạy.
    • mauticdb: Container chứa cơ sở dữ liệu MariaDB (hoặc MySQL).
      • image: Chỉ định image database (nên dùng phiên bản được Mautic hỗ trợ ).
      • environment: Đặt mật khẩu root, tên database, user và mật khẩu cho Mautic truy cập. NHỚ THAY ĐỔI MẬT KHẨU MẶC ĐỊNH!
      • volumes: mautic_db_data:/var/lib/mysql ánh xạ dữ liệu database ra ngoài container vào một Docker volume tên là mautic_db_data, giúp dữ liệu không bị mất khi container bị xóa/tạo lại.
      • command: Các tùy chỉnh cho MySQL/MariaDB, ví dụ set character set là utf8mb4.
      • networks: Kết nối container này vào mạng mautic_internal_net.
    • mautic_web: Container chạy Mautic chính, xử lý request web.
      • image: mautic/mautic:5-apache là image chính thức cho Mautic 5, sử dụng Apache làm web server (khuyến nghị hơn FPM hiện tại).  
      • depends_on: Đảm bảo mauticdb khởi động trước.
      • ports: - "8080:80" ánh xạ cổng 8080 trên máy chủ host của bạn vào cổng 80 bên trong container Mautic. Bạn sẽ truy cập Mautic qua http://<địa-chỉ-IP-server>:8080.
      • environment: Cấu hình kết nối database (phải khớp với mauticdb), các tùy chọn Mautic, PHP và vai trò container. MAUTIC_TRUSTED_PROXIES rất quan trọng nếu bạn đặt Mautic sau một reverse proxy như Nginx hoặc Cloudflare để Mautic nhận đúng IP của người dùng. DOCKER_MAUTIC_RUN_MIGRATIONS=true giúp tự động cập nhật cấu trúc database khi khởi động lần đầu hoặc sau khi nâng cấp Mautic image.
      • volumes: mautic_app_data:/var/www/html ánh xạ toàn bộ thư mục ứng dụng Mautic vào Docker volume mautic_app_data. Điều này bao gồm code, config, logs, media. Bạn cũng có thể chọn ánh xạ các thư mục con cụ thể (như config, logs, media) nếu muốn quản lý chi tiết hơn.  
    • mautic_worker: Container chuyên chạy các tác vụ nền (background jobs) như xử lý hàng đợi email, cập nhật segment… Việc tách worker ra giúp giao diện web không bị chậm khi có nhiều tác vụ nền cần xử lý và cho phép bạn scale (tăng số lượng) worker độc lập nếu cần.
      • Sử dụng cùng image và volume với mautic_web.
      • DOCKER_MAUTIC_ROLE: 'mautic_worker' để xác định vai trò.
      • DOCKER_MAUTIC_WORKERS_CONSUME_*: Cấu hình số lượng tiến trình worker cho từng loại hàng đợi.  
    • mautic_cron: Container chuyên chạy các công việc định kỳ (cron jobs) bắt buộc của Mautic như cập nhật segment, trigger campaign….
      • Sử dụng cùng image và volume với mautic_web.
      • DOCKER_MAUTIC_ROLE: 'mautic_cron' để xác định vai trò. Image này đã tích hợp sẵn cơ chế chạy cron jobs, bạn không cần cấu hình cron trên host.  
  • volumes: Khai báo các Docker volume để lưu trữ dữ liệu bền bỉ, tách biệt khỏi vòng đời của container.  
  • networks: Khai báo một mạng nội bộ (mautic_internal_net) để các container có thể giao tiếp với nhau qua tên service (ví dụ mautic_web có thể kết nối tới mauticdb) mà không cần expose cổng database ra ngoài host.  

Lưu ý:

  • Thay đổi mật khẩu: Tuyệt đối không sử dụng mật khẩu mặc định trong file cấu hình. Hãy thay thế your_strong_root_passwordyour_strong_mautic_db_password bằng các mật khẩu mạnh, ví dụ: P@ssw0rd123!.
  • Phiên bản Image: mautic/mautic:5-apache sẽ sử dụng phiên bản Mautic 5 ổn định mới nhất. Bạn có thể chỉ định phiên bản cụ thể nếu muốn, ví dụ mautic/mautic:5.2.1-apache. Tương tự với image database.  
  • Cổng 8080: Nếu cổng 8080 đã được sử dụng trên máy chủ của bạn, hãy thay đổi phần 8080:80 thành một cổng khác, ví dụ 8888:80.

4. Ấn Ctrl + O xong Enter để lưu file và ấn Ctrl + X để thoát.

Bước 3: Khởi động dịch vụ

1. Chạy lệnh để khởi động các container:

sudo docker-compose up -d

2. Kiểm tra trạng thái:

sudo docker-compose ps

Bạn sẽ thấy hai container mautic-webmautic-db đang chạy.

Bước 4: Hoàn tất cài đặt Mautic

  1. Mở trình duyệt và truy cập http://<IP_của_server>:8080 (thay <IP_của_server> bằng địa chỉ IP của máy chủ).
  2. Làm theo trình cài đặt Mautic:
    • Kiểm tra yêu cầu hệ thống: Nhấn “Next Step” nếu không có lỗi.
    • Cấu hình cơ sở dữ liệu:
      • Database Driver: MySQL PDO
      • Host: mysql
      • Database Name: mautic
      • User: mautic
      • Password: your_secure_password
    • Tạo tài khoản admin: Nhập email, tên người dùng, và mật khẩu.
    • Cấu hình email: Sử dụng SMTP của bên thứ ba như SendGrid hoặc để mặc định (PHP Mail) cho thử nghiệm.
  3. Đăng nhập vào Mautic với tài khoản admin vừa tạo.

Bước 5: Cấu hình cron jobs

Mautic yêu cầu cron jobs để tự động hóa các tác vụ như gửi email và cập nhật leads. Thêm các cron jobs sau:

1. Mở crontab:

sudo crontab -e

2. Thêm các dòng sau (thay /opt/mautic bằng đường dẫn thực tế):

* * * * * docker exec mautic-web php /var/www/html/bin/console mautic:segments:update
* * * * * docker exec mautic-web php /var/www/html/bin/console mautic:campaigns:trigger
* * * * * docker exec mautic-web php /var/www/html/bin/console mautic:emails:send

3. Lưu và thoát.


Các “đối tượng” chính trong Mautic (The “Nouns”)

Đây là những thực thể dữ liệu cốt lõi mà bạn sẽ làm việc cùng trong Mautic:

  1. Contacts (Liên hệ / Khách hàng tiềm năng):
    • Khái niệm: Đây là những cá nhân mà bạn có thông tin liên lạc và muốn tương tác. Họ có thể là khách hàng hiện tại, khách hàng tiềm năng (leads), người đăng ký nhận tin, v.v. Mỗi contact là một bản ghi riêng biệt trong Mautic.
    • Ví dụ: Anh Nguyễn Văn A, với email [email protected], số điện thoại 09xxxxxxxx, đã truy cập website của bạn và điền vào form đăng ký nhận ebook. Anh A lúc này là một “Contact” trong Mautic.
    • Cách tạo: Contacts có thể được tạo thủ công, nhập từ file CSV, hoặc tự động thêm vào khi họ điền form, tương tác trên website (nếu có tracking), hoặc qua API từ hệ thống khác.
  2. Fields (Trường thông tin):
    • Khái niệm: Là các mẩu thông tin cụ thể bạn lưu trữ về một Contact. Mautic có các trường mặc định và cho phép bạn tạo trường tùy chỉnh.
    • Trường mặc định (Standard Fields): Email, First Name (Tên), Last Name (Họ), Company (Công ty), Position (Chức danh), City (Thành phố), Country (Quốc gia), Phone (Số điện thoại), v.v.
    • Trường tùy chỉnh (Custom Fields): Bạn có thể tạo thêm các trường riêng để lưu trữ thông tin đặc thù cho doanh nghiệp của mình.
      • Ví dụ: Bạn kinh doanh phần mềm, bạn có thể tạo custom field là “Gói dịch vụ quan tâm” (text), “Ngày dùng thử” (date), “Ngành nghề” (select list). Khi Anh A đăng ký dùng thử gói “Pro”, bạn có thể lưu thông tin này vào các custom field tương ứng của Contact Anh A.
  3. Tags (Thẻ):
    • Khái niệm: Là các nhãn bạn có thể gán cho Contacts để phân loại hoặc đánh dấu nhanh một đặc điểm, hành vi nào đó. Tags rất linh hoạt.
    • Ví dụ:
      • Anh A tải ebook “Hướng dẫn SEO 2025”, bạn có thể gắn tag "da_tai_ebook_seo" cho Anh A.
      • Chị B tham gia webinar “Marketing Automation cơ bản”, bạn gắn tag "da_tham_gia_webinar_ma".
      • Khách hàng mua sản phẩm X, bạn gắn tag "khach_mua_san_pham_x".
  4. Segments (Phân khúc):
    • Khái niệm: Là các nhóm Contacts được lọc ra dựa trên một hoặc nhiều tiêu chí (fields, tags, hoạt động, v.v.). Segments giúp bạn nhắm mục tiêu chính xác hơn cho các chiến dịch.
    • Dynamic Segments (Phân khúc động): Tự động cập nhật. Contact sẽ tự động được thêm vào hoặc xóa khỏi segment nếu họ thỏa mãn hoặc không còn thỏa mãn điều kiện.
      • Ví dụ: Bạn tạo một Dynamic Segment tên là “Lead nóng quan tâm SEO” với điều kiện:
        1. Có tag "da_tai_ebook_seo"
        2. VÀ đã truy cập trang “Báo giá dịch vụ SEO” trong 7 ngày qua. Nếu Anh A thỏa mãn cả 2 điều kiện này, anh ấy sẽ tự động được thêm vào segment này.
    • Static Segments (Phân khúc tĩnh): Danh sách Contact cố định, không tự động cập nhật dựa trên điều kiện (trừ khi bạn thêm/xóa thủ công).
  5. Companies (Công ty):
    • Khái niệm: Nếu bạn làm B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp), bạn có thể quản lý thông tin các công ty và liên kết Contacts với các công ty tương ứng.
    • Ví dụ: Anh A làm việc tại “Công ty Giải Pháp XYZ”. Mautic có thể lưu “Công ty Giải Pháp XYZ” là một Company và liên kết Contact Anh A với công ty này. Bạn có thể xem tất cả Contacts thuộc một công ty cụ thể.
  6. Assets (Tài sản / Tài nguyên):
    • Khái niệm: Là các tệp tin có thể tải xuống mà bạn cung cấp cho Contacts, thường là để đổi lấy thông tin liên hệ của họ (lead magnet).
    • Ví dụ: Ebook “Hướng dẫn SEO 2025”, file PDF “Case Study Thành Công Khách Hàng A”, file checklist “10 Bước Tối Ưu Website” đều là các Assets. Mautic có thể theo dõi số lượt tải của mỗi Asset.
  7. Forms (Biểu mẫu):
    • Khái niệm: Là các biểu mẫu bạn tạo để thu thập thông tin từ khách truy cập website (ví dụ: form đăng ký nhận tin, form liên hệ, form tải tài liệu).
    • Ví dụ: Bạn tạo một Form trên website có các trường: Họ tên, Email, Số điện thoại, với tiêu đề “Đăng ký nhận Ebook Miễn Phí”. Khi Anh A điền và gửi Form này, thông tin của anh ấy sẽ được lưu vào Mautic, có thể tự động thêm vào một Segment, gắn Tag, hoặc kích hoạt một Campaign.
  8. Landing Pages (Trang đích):
    • Khái niệm: Là các trang web đơn giản, độc lập mà bạn có thể tạo nhanh chóng ngay trong Mautic. Landing Pages thường được sử dụng để quảng bá một ưu đãi cụ thể, một Asset, hoặc chứa một Form quan trọng.
    • Ví dụ: Bạn tạo một Landing Page với địa chỉ yourdomain.com/ebook-seo-2025 để giới thiệu chi tiết về Ebook “Hướng dẫn SEO 2025” và nhúng Form đăng ký nhận ebook vào đó.
  9. Emails:
    • Khái niệm: Các email bạn gửi cho Contacts.
    • Template Emails (Email mẫu): Là các email được thiết kế sẵn, có thể tái sử dụng nhiều lần. Chúng thường được cá nhân hóa bằng cách chèn các trường thông tin của Contact (ví dụ: {contactfield=firstname}). Template Emails được dùng trong Campaigns hoặc khi gửi hàng loạt cho một Segment.
      • Ví dụ: Bạn tạo một Template Email “Chào mừng thành viên mới”. Khi Anh A đăng ký, hệ thống sẽ tự động gửi email này với nội dung “Chào anh A, cảm ơn bạn đã đăng ký…”.
    • Segment Emails (Email gửi theo phân khúc / Broadcast): Là các email bạn soạn và gửi một lần cho một hoặc nhiều Segments cụ thể, thường dùng cho các thông báo, bản tin, khuyến mãi.
      • Ví dụ: Bạn muốn gửi thông báo chương trình giảm giá cuối tuần cho tất cả Contacts trong Segment “Khách hàng cũ”. Bạn sẽ tạo một Segment Email và chọn Segment này để gửi.

Các “hành động & cơ chế” chính (The “Verbs & Mechanisms”)

Đây là cách Mautic hoạt động và tương tác với các đối tượng ở trên:

  1. Campaigns (Chiến dịch):
    • Khái niệm: Đây là “trái tim” của Marketing Automation trong Mautic. Campaigns là các luồng công việc tự động được thiết kế để tương tác và nuôi dưỡng Contacts dựa trên hành vi và thông tin của họ.
    • Campaign Builder (Trình dựng chiến dịch): Giao diện trực quan (dạng canvas, kéo thả) để bạn thiết kế các bước trong chiến dịch.
    • Sources (Nguồn Contact): Cách Contacts được đưa vào một Campaign. Phổ biến nhất là từ một Segment hoặc một Form.
      • Ví dụ: “Tất cả Contacts thuộc Segment ‘Người tải ebook SEO'” sẽ là nguồn của Campaign “Nuôi dưỡng người tải ebook SEO”.
    • Decisions (Điều kiện rẽ nhánh): Các điểm trong Campaign mà Mautic sẽ kiểm tra một điều kiện gì đó để quyết định hành động tiếp theo.
      • Ví dụ: “Contact có mở email A không?”, “Contact có click vào link X trong email A không?”, “Contact có truy cập trang Y không?”.
    • Actions (Hành động): Các việc Mautic sẽ tự động thực hiện.
      • Ví dụ: “Gửi Email B”, “Thêm Tag ‘quan_tam_san_pham_X'”, “Cộng 10 điểm cho Contact”, “Chuyển Contact sang Segment Y”, “Thông báo cho đội sale”.
  2. Points (Điểm – Lead Scoring):
    • Khái niệm: Hệ thống chấm điểm Contacts dựa trên hành vi (mở email, click link, truy cập web, tải asset) và thông tin nhân khẩu học của họ. Điểm số giúp bạn xác định mức độ “nóng” của một lead.
    • Actions (Hành động cộng/trừ điểm): Bạn có thể thiết lập các hành động cụ thể sẽ cộng hoặc trừ điểm cho Contact.
      • Ví dụ:
        • Mở email “Giới thiệu sản phẩm”: +5 điểm.
        • Click vào link “Xem chi tiết sản phẩm A” trong email: +10 điểm.
        • Điền form “Yêu cầu báo giá”: +20 điểm.
        • Không tương tác trong 30 ngày: -15 điểm.
      • Khi Anh A đạt 100 điểm, Mautic có thể tự động gửi thông báo cho đội sale để liên hệ.
  3. Focus Items (Mục tập trung – Pop-ups/Bars):
    • Khái niệm: Là các thông báo nhỏ, thanh bar, hoặc pop-up bạn có thể hiển thị trên website của mình để thu hút sự chú ý của khách truy cập, khuyến khích họ thực hiện một hành động (ví dụ: đăng ký email, nhận thông báo).
    • Ví dụ: Khi một khách truy cập chuẩn bị rời khỏi trang web của bạn (exit intent), một Focus Item có thể hiện ra với nội dung “Khoan đã! Nhận ngay voucher giảm giá 10% khi để lại email.”
  4. Dynamic Content (Nội dung động):
    • Khái niệm: Cho phép bạn hiển thị các khối nội dung khác nhau cho các Contacts khác nhau trên website, Landing Page hoặc trong email, dựa trên thông tin Segment, Tags, hoặc Fields của họ.
    • Ví dụ: Trên trang chủ, nếu Contact thuộc Segment “Khách hàng VIP”, họ sẽ thấy banner “Ưu đãi đặc biệt dành cho thành viên VIP!”. Nếu là khách truy cập mới, họ sẽ thấy banner “Chào mừng bạn đến với chúng tôi!”.
  5. Reports (Báo cáo):
    • Khái niệm: Mautic cung cấp các báo cáo để bạn theo dõi hiệu quả của các chiến dịch email, Landing Page, Form, Asset, v.v.
    • Ví dụ: Báo cáo tỷ lệ mở email, tỷ lệ click, số lượt tải Asset, số Contact mới được tạo từ Form X, biểu đồ tăng trưởng Contact theo thời gian.

Các thuật ngữ quan trọng khác

  1. Marketing Automation (Tự động hóa Tiếp thị):
    • Khái niệm: Sử dụng phần mềm (như Mautic) để tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại (như gửi email, phân loại leads, chấm điểm leads) nhằm tăng hiệu quả, tiết kiệm thời gian và cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa hơn cho khách hàng.
  2. Channels (Kênh tương tác):
    • Khái niệm: Các phương tiện mà Mautic có thể sử dụng để giao tiếp với Contacts. Kênh chính và mạnh nhất của Mautic là Email. Ngoài ra, Mautic có thể hỗ trợ (thường qua plugin hoặc tích hợp): Web Notifications (Thông báo trên web), SMS, Social Monitoring (Theo dõi mạng xã hội).
  3. Tracking (Theo dõi):
    • Khái niệm: Mautic sử dụng một đoạn mã JavaScript (Mautic Tracking JS, hay còn gọi là mtc.js) nhúng vào website của bạn để theo dõi hành vi của khách truy cập và Contacts (ví dụ: họ đã xem trang nào, ở lại bao lâu, tải tài liệu gì). Dữ liệu tracking này rất quan trọng để phân khúc, chấm điểm và kích hoạt các hành động trong Campaign.
    • Ví dụ: Mã tracking trên website của bạn ghi nhận Anh A đã xem trang “Sản phẩm ABC” 3 lần và trang “Báo giá” 1 lần.
  4. Webhooks:
    • Khái niệm: Một cơ chế cho phép Mautic tự động gửi dữ liệu đến các ứng dụng/hệ thống khác (ví dụ: CRM, hệ thống bán hàng) khi một sự kiện cụ thể xảy ra trong Mautic.
    • Ví dụ: Khi một Contact trong Mautic đạt trạng thái “Qualified Lead” (Lead chất lượng), một Webhook có thể tự động gửi thông tin Contact đó (tên, email, sđt, điểm số) sang hệ thống CRM của bạn để đội sale tiếp nhận.
  5. Cron Jobs (Tác vụ định kỳ):
    • Khái niệm: Đây là các tác vụ được lập lịch để chạy tự động trên máy chủ của bạn theo một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: mỗi 5 phút, mỗi giờ, mỗi ngày). Mautic PHỤ THUỘC RẤT NHIỀU vào Cron Jobs để thực hiện các chức năng cốt lõi.
    • Ví dụ các tác vụ Cron Jobs của Mautic:
      • Gửi email theo lịch trong Campaign.
      • Cập nhật Segments (thêm/xóa Contacts dựa trên điều kiện).
      • Thực thi các quyết định và hành động trong Campaign.
      • Xử lý hàng đợi (queue) gửi email.
      • Dọn dẹp dữ liệu cũ.
    • Lưu ý quan trọng: Nếu Cron Jobs không được cấu hình đúng cách, các chiến dịch tự động, việc gửi email theo lịch, cập nhật segment, v.v. của Mautic sẽ KHÔNG HOẠT ĐỘNG.

Ví dụ luồng làm việc cơ bản trong Mautic

Hãy hình dung một kịch bản đơn giản:

  1. Thu hút: Anh Duy truy cập website shop.vnrom.net của bạn. (Mã Tracking của Mautic được kích hoạt).
  2. Tương tác & Thu thập thông tin: Một Focus Item (pop-up) hiện ra: “Nhận ngay bí kíp khai thác tối đa Google One 30TB! Đăng ký để tải Ebook miễn phí.”
  3. Điền Form: Anh Duy nhấp vào, điền tên (Duy) và email ([email protected]) vào Form “Đăng ký Ebook Google One”.
  4. Xử lý trong Mautic:
    • Một Contact mới tên Duy được tạo.
    • Hành động của Form:
      • Gửi Asset (Ebook “Bí Kíp Google One”) cho anh Duy (thường qua email xác nhận có link tải hoặc hiển thị link trên trang cảm ơn).
      • Gắn Tag "da_tai_ebook_google-one" cho anh Duy.
      • Cộng 5 Points cho anh Duy.
      • Thêm anh Duy vào Segment “Người tải ebook Google One”.
  5. Kích hoạt Campaign:
    • Source: Segment “Người tải ebook Google One” là nguồn đầu vào của Campaign “Chăm sóc người thích công nghệ”.
    • Hành động 1 (Ngay lập tức): Gửi Email mẫu “Cảm ơn bạn đã tải Ebook!”, cá nhân hóa bằng tên anh Duy.
  6. Theo dõi hành vi & Tự động hóa tiếp theo:
    • Mautic theo dõi xem anh Duy có mở email không, có click vào link nào trong email không (ví dụ: link xem “Cách sử dụng Gemini Advance trong Google One 30TB”).
    • Quyết định (Sau 2 ngày): Campaign kiểm tra: “Anh Duy có click vào link ‘Cách sử dụng Gemini Advance trong Google One 30TB’ không?”
      • Nếu có: Gửi Email “Ưu đãi đặc biệt cho lần mua Google One tiếp theo”. Cộng thêm 10 Points. Thêm Tag "quan_tam_google one".
      • Nếu không: Gửi Email “Gợi ý các tips sử dụng Google One”.
  7. Chấm điểm & Chuyển đổi:
    • Qua các tương tác, điểm Points của anh Duy tăng lên.
    • Khi anh Duy đạt một ngưỡng điểm nhất định (ví dụ: 50 điểm) HOẶC thực hiện một hành động quan trọng (ví dụ: truy cập trang “Giỏ hàng” nhiều lần), Campaign có thể tự động gửi thông báo cho nhân viên tư vấn hoặc chuyển anh Duy sang một Segment “Khách hàng tiềm năng cao”.

Hy vọng những giải thích và ví dụ trên sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ hình dung hơn về Mautic. Đây là một công cụ rất mạnh, và khi bạn đã quen với các khái niệm cơ bản này, việc khám phá các tính năng nâng cao hơn sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Chúc bạn thành công!

Hướng dẫn sử dụng Mautic

Sau khi cài đặt, bạn có thể bắt đầu sử dụng Mautic để tạo chiến dịch marketing. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết dựa trên Getting Started with Mautic.

1. Đăng nhập và cấu hình cơ bản

  1. Đăng nhập vào Mautic tại http://<IP_của_server>:8080.
  2. Vào Settings (biểu tượng bánh răng) để cấu hình:
    • Company Information: Thêm tên và logo công ty.
    • Users: Tạo tài khoản cho các thành viên trong nhóm.
    • Configuration: Cấu hình múi giờ, ngôn ngữ, và các thiết lập khác.

2. Tạo form để thu thập thông tin

  1. Vào Components > Forms > New.
  1. Chọn Campaign Form, đặt tên (ví dụ: “Form Liên Hệ”).
  1. Thêm các trường:
    • Text Field: First Name (liên kết với Contact Field “First Name”).
    • Email Field: Email (bắt buộc).
  1. Nhấn Save & Close.

3. Tạo landing page

  1. Vào Landing Pages > New.
  2. Đặt tiêu đề (ví dụ: “Trang Đăng Ký”).
  3. Chọn template (ví dụ: Oxygen).
  4. Sử dụng Builder để chèn form bằng token {form=Form Liên Hệ}.
  5. Nhấn Save & Close và kiểm tra qua Public Preview.

4. Thiết kế email

  1. Vào Channels > Emails > New.
  2. Chọn New Template Email, sử dụng template Blank.
  3. Đặt tiêu đề (ví dụ: “Cảm ơn bạn đã đăng ký!”).
  4. Cá nhân hóa nội dung với {contactfield=firstname}.
  5. Nhấn Save & Close.

5. Tạo chiến dịch

  1. Vào Campaigns > New.
  2. Đặt tên (ví dụ: “Chiến Dịch Đầu Tiên”).
  3. Nhấn Launch Campaign Builder:
    • Source: Chọn Campaign Forms, thêm form đã tạo.
    • Actions:
      • Modify Contact’s Segments: Thêm vào segment “Khách Hàng Mới”.
      • Send Email: Chọn email đã tạo.
    • Decisions: Thêm “Opens Email” và “Adjust Contact Points” (+10 điểm nếu mở email).
  4. Nhấn Save & Close, bật trạng thái Published.

6. Kiểm tra và theo dõi

  1. Mở Landing Pages, sao chép URL của trang đích, và thử điền form trong trình duyệt ẩn danh.
  2. Kiểm tra Campaigns để xem các hành động đã thực hiện.
  3. Vào Reports > New để tạo báo cáo, ví dụ: “Form Submissions in 2025”.
  4. Sử dụng Dashboard để theo dõi hiệu suất chiến dịch theo thời gian thực.

Mautic là một công cụ tuyệt vời để tự động hóa marketing mà không tốn chi phí. Với hướng dẫn này, bạn có thể dễ dàng cài đặt Mautic trên Ubuntu bằng Docker Compose và bắt đầu chiến dịch marketing đầu tiên.

You may also like

Nhận thông báo qua email
Nhận thông báo cho
guest

0 Bình luận
Mới nhất
Cũ nhất Nhiều like nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận